Có 2 kết quả:

开放源码软件 kāi fàng yuán mǎ ruǎn jiàn ㄎㄞ ㄈㄤˋ ㄩㄢˊ ㄇㄚˇ ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ開放源碼軟件 kāi fàng yuán mǎ ruǎn jiàn ㄎㄞ ㄈㄤˋ ㄩㄢˊ ㄇㄚˇ ㄖㄨㄢˇ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

open source software (OSS)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

open source software (OSS)

Bình luận 0